|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộ đồ
![](img/dict/02C013DD.png) | [bộ đồ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | suit; dress | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bộ đồ len | | A woollen suit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bộ đồ mặc đi công việc | | A suit for business wear | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi sẽ cất bộ đồ này để có dịp đặc biệt mới đem ra mặc | | I shall keep it for best |
Suit Bộ đồ len A wollen suit
Set Bộ đồ trà A tea-set
|
|
|
|