Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộ chính trị


[bộ chính trị]
political bureau; politburo
Uỷ viên bộ chính trị trung ương Đảng
Member of the Politburo of the Party Central Committee



Politburo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.