Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bớt xén



verb
To take a rake-off, to appropriate part of
cai thầu bớt xén tiền công của thợ the contractor took a rake-off on the workers' wages
bớt xén nguyên liệu của hàng gia công to appropriate part of the material given to be processed at home

[bớt xén]
động từ
to take a rake-off, to appropriate part of, to reduce, to cut (cũng bớt xớ)
cai thầu bớt xén tiền công của thợ
the contractor took a rake-off on the workers' wages
bớt xén nguyên liệu của hàng gia công
to appropriate part of the material given to be processed at home



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.