|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bớt xén
verb To take a rake-off, to appropriate part of cai thầu bớt xén tiền công của thợ the contractor took a rake-off on the workers' wages bớt xén nguyên liệu của hàng gia công to appropriate part of the material given to be processed at home
| [bớt xén] | | động từ | | | to take a rake-off, to appropriate part of, to reduce, to cut (cũng bớt xớ) | | | cai thầu bớt xén tiền công của thợ | | the contractor took a rake-off on the workers' wages | | | bớt xén nguyên liệu của hàng gia công | | to appropriate part of the material given to be processed at home |
|
|
|
|