Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bức hại


[bức hại]
to force to die unjustifiably
Người yêu nước bị địch bức hại
A patriot forced to die unjustifiably by the enemy



To force to die unjustifiably
người yêu nước bị địch bức hại a patriot forced to die unjustifiably by the enemy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.