|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
balat
ballast |
balat đá dăm: rock ballast |
balat đá dăm: broken-stone ballast |
balat đá dăm: crushed-stone ballast |
balat to hạt: large ballast |
lòng đường balat: ballast bed |
máy rải balat: ballast equipment |
nền đường balat: ballast section |
sự chèn balat: ballast tamper |
túi balat: ballast pockets |
bottoming |
cushion course |
railway bed |
tie-bed |
ballaster |
kentledge |
ballasting |
fine gravelling |
sự rải balat đệm (đường) ống dẫn |
pipeline ballasting |
remetalling |
ballaster-batcher |
pocket |
ballasting material |
ballaster |
ballasting machine |
|
|
|
|