|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bi đát
adj Lamentable lâm vào tình thế bi đát to be driven into a lamentable position
| [bi đát] | | tính từ. | | | lamentable, tragic; grievous | | | lâm vào tình thế bi đát | | to be driven into a lamentable position | | | số phận bi đát | | grievous fate |
|
|
|
|