|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bi kịch
noun Tragedy bi kịch cổ điển a classical tragedy bi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiến the tragedy of women under feudalism
| [bi kịch] | | | tragedy | | | Bi kịch cổ điển | | Classical tragedy | | | Bi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiến | | The tragedy of women under feudalism | | | Đúng ra đó là bi kịch, chứ không phải hài kịch | | It's a tragedy rather than a comedy |
|
|
|
|