|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buông tay
 | [buông tay] | |  | stop work[ing], knock off, let go | |  | Buông tay làm là hút thuốc | | As soon as he knocks off, he smokes. |
Stop work[ing], knock off Buông tay làm là hút thuốc As soon as he knocks off, he smokes
|
|
|
|