|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buông tuồng
adj Self-indulgent sống buông tuồng to live in a self-indulgent way
| [buông tuồng] | | tính từ | | | self-indulgent, unrestrained, undisciplined; unruly; disorderly; take liberties; let one's hair down | | | sống buông tuồng | | to live in a self-indulgent way |
|
|
|
|