Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà kheo



noun
Stilt
đi cà kheo to walk on stilts
chân như đôi cà kheo stilt-like legs, lanky legs
Stilt-bird

[cà kheo]
danh từ
stilt
đi cà kheo
to walk on stilts
người cà kheo
stilt walker
chân như đôi cà kheo
stilt-like legs, lanky legs
stilt-bird
black winged stilt; himantopus


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.