Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà rà



verb
như kề cà

[cà rà]
linger; lay behind
anh ta cà rà mãi mới đến
he is slow in coming



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.