Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cá mập



noun
Shark
Cá mập đầu búa Tycoon
tư bản cá mập US tycoons

[cá mập]
danh từ
Shark
tư bản cá mập
US tycoons


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.