Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cánh tay



noun
Arm, right arm, right hand
giơ một cánh tay lên đỡ đòn to raise his arm and stop a blow

[cánh tay]
arm
Cánh tay anh ta mạnh lắm
He is very strong in the arm
Giơ một cánh tay lên đỡ đòn
To raise his arm and stop a blow



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.