|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cát cứ
verb
To rule as a feud trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud
![](img/dict/02C013DD.png) | [cát cứ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To rule as a feud; lord over a region | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương | | before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud |
|
|
|
|