|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có lẽ
| [có lẽ] | | Cách viết khác: | | có nhẽ | | [có nhẽ] | | | possibly; perhaps; maybe; probably | | | Có lẽ nó nói đúng | | He is probably right; Maybe he is right | | | Có lẽ tôi không hợp với công việc này! | | Maybe I'm not cut out for this job! | | | Có lẽ vậy! | | Maybe/perhaps so! | | | Có lẽ không phải vậy! | | Maybe not!/Perhaps not!/Probably not! | | | Có lẽ họ quên! | | Perhaps they've forgotten |
Perhaps, maybe nó nói có lẽ đúng he is perhaps right
|
|
|
|