Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có mặt


[có mặt]
to be present (at a meeting...); to attend (a meeting...)
Buổi lễ đó có mặt bao nhiêu người?
How many were present at that ceremony?
Chỉ có 10 người có mặt
There were only 10 people present
Những người có mặt hôm ấy rất cảm động
Those present were very moved
Nó đánh dấu (cho biết là ) tôi vắng mặt / có mặt
He marked me (down as) absent/present
here! (khi nghe điểm danh)



To be present at, to be attending


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.