| [có mặt] |
| | to be present (at a meeting...); to attend (a meeting...) |
| | Buổi lễ đó có mặt bao nhiêu người? |
| How many were present at that ceremony? |
| | Chỉ có 10 người có mặt |
| There were only 10 people present |
| | Những người có mặt hôm ấy rất cảm động |
| Those present were very moved |
| | Nó đánh dấu (cho biết là ) tôi vắng mặt / có mặt |
| He marked me (down as) absent/present |
| | here! (khi nghe điểm danh) |