|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
căn cứ địa
noun
base
![](img/dict/02C013DD.png) | [căn cứ địa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | revolutionary base; guerilla base | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xây dựng căn cứ địa ở nông thôn | | To set up a revolutionary base in the countryside | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Việt Bắc là căn cứ địa thần thánh của cách mạng cả nước ta trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp | | Northernmost Vietnam was the holy revolutionary base of our country during the resistance against the French colonialists |
|
|
|
|