|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cải biến
verb
To transform
![](img/dict/02C013DD.png) | [cải biến] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To transform, to change | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cách mạng kỹ thuật cải biến nền nông nghiệp lạc hậu thành nền nông nghiệp tiên tiến hiện đại | | the technical revolution transforms a backward agriculture into an advanced modern one |
|
|
|
|