|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh cáo
verb
To warn, to serve a strong warning on trừng trị tên kẻ cắp này để cảnh cáo những tên khác to punish this thief as a warning to others; to make an example of this thief
![](img/dict/02C013DD.png) | [cảnh cáo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to warn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trừng trị tên kẻ cắp này để cảnh cáo những tên khác | | To punish this thief as a warning to others | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắn ba phát cảnh cáo | | To fire three warning shots | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảnh cáo một cán bộ phạm khuyết điểm | | To serve a strong warning on a cadre having committed mistakes |
|
|
|
|