|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấp bộ
noun Party local hierarchy
| [cấp bộ] | | danh từ | | | Party local hierarchy, ministry or headquarters level | | | các cấp bộ đảng từ khu đến tỉnh, huyện | | the party local hierarchy from zone to province and district levels |
|
|
|
|