Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấp bộ



noun
Party local hierarchy

[cấp bộ]
danh từ
Party local hierarchy, ministry or headquarters level
các cấp bộ đảng từ khu đến tỉnh, huyện
the party local hierarchy from zone to province and district levels



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.