Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu hôn



verb
To ask for (a girl's) hand

[cầu hôn]
to make an offer of marriage; to ask (for) somebody's hand (in marriage); to propose (marriage) to somebody
Khi nào anh sẽ cầu hôn cô ta?
When will you ask her hand (in marriage)?; When will you propose to her?
Được một nữ bác sĩ nhận lời cầu hôn
To win a lady doctor's hand (in marriage)
Người cầu hôn
Fellow; suitor



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.