|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu toàn
| [cầu toàn] | | | to seek perfection | | | Cố gắng hết sức mình, nhưng không nên cầu toàn | | One must do one's utmost, but should not be a perfectionist | | | Không quá cầu toàn, nhưng cũng không tùy tiện | | No perfectionism but no casualness either | | | Cứ cầu toàn trách bị thì chẳng được việc gì | | Nothing can get done because of too much perfectionism | | | Người cầu toàn | | Perfectionist |
To be a perfectionist cố gắng hết sức, nhưng không nên cầu toàn one must do one's utmost, but should not be a perfectionist không quá cầu toàn, nhưng cũng không tùy tiện no perfectionism but no casualness either cứ cầu toàn trách bị thì chẳng được việc gì nothing can get done because of too much perfectionism
|
|
|
|