|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt đặt
| [cắt đặt] | | | To cut out (work), to cut out work for; place, arrange, detail | | | cắt đặt công việc | | to cut out work, allocation of the work | | | cắt đặt người nào vào việc ấy | | to cut out work for each | | | sự cắt đặt | | allocation |
To cut out (work), to cut out work for cắt đặt công việc to cut out work cắt đặt người nào vào việc ấy to cut out work for each
|
|
|
|