Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt bớt


[cắt bớt]
Cut down.
Cắt bớt chi tiêu
To cut down expenses.



Cut down
Cắt bớt chi tiêu To cut down expenses


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.