|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cặn kẽ
adj Careful, detailed, minute hiểu cặn kẽ to understand every detail
| [cặn kẽ] | | | detailed; exhaustive; thorough | | | Một lời giải thích cặn kẽ | | A detailed explanation | | | Hiểu cặn kẽ | | To understand thoroughly |
|
|
|
|