Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cỏ gianh


[cỏ gianh]
Cách viết khác:
cỏ tranh
[cỏ tranh]
danh từ
Alang grass, grass, straw grass, imperata cylindrica, thatch; imperata cylindrica (bot)



Như cỏ tranh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.