| [cỡ] |
| | size; caliber; bore |
| | Đủ cỡ |
| Of all sizes |
| | Súng trường cỡ tám li |
| 8-mm calibre rifle |
| | Em mặc cỡ bao nhiêu? |
| What size are you?; what size do you take?; what's your size? |
| | Em mặc cỡ 40 |
| I take (a) size 40 |
| | Chúng tôi không có cái nào vừa cỡ em |
| We've nothing in your size |
| | Cả hai mặc cùng cỡ với nhau |
| They both wear the same size |
| | around; about; approximately |
| | Chồng cô ấy cỡ 40 tuổi |
| Her husband is about 40 years old |