| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| cục 
 
 
 |  | [cục] |  |  |  | clod; clot; lump; piece |  |  |  | cục đá |  |  | A piece of stone |  |  | danh từ |  |  |  | Office; ministry department, bureau |  |  |  | cục xuất bản |  |  | The publish department |  |  | tính từ |  |  |  | Rough; coarse, rude, vulgar, brutal |  |  |  | kẻ cục cằn |  |  | A rough person | 
 
 
 
  clod; clot; lump; piece 
  cục đá  A piece of stone 
  noun 
  Office; ministry department 
  cục xuất bản  The publish department 
  adj 
  Rough; coarse 
  kẻ cục cằn  A rough person 
 
 |  |  
		|  |  |