|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
canh tác
verb
To till, to cultivate đất đai canh tác cultivated area diện tích canh tác cultivated area, acreage
![](img/dict/02C013DD.png) | [canh tác] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to till; to cultivate; to farm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Diện tích canh tác | | Cultivated area; Farming area; acreage | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đất chưa canh tác | | Uncultivated/untilled land | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đất có thể canh tác được | | Land suitable for cultivation | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đất / kỹ thuật canh tác | | Farming land/ technique | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người canh tác | | Cultivator |
|
|
|
|