|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao học
![](img/dict/02C013DD.png) | [cao học] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | MA; MSc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy chuẩn bị lấy bằng cao học Anh văn | | She's doing a master's (degree) in English language | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi đang tìm một ứng viên (có ) trình độ cao học | | We are looking for a candidate of master's degree standard |
Master's degree
|
|
|
|