Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cau



noun
Areca, betel-nut
đất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cau when short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nut
buồng cau a bunch of areca-nut
verb
To knit (one's brows), to scowl, to frown
cau mày suy nghĩ to knit one's brows thinking
cau mặt to scowl

[cau]
danh từ
Areca, betel-nut, areca palm
đất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cau
when short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nut
buồng cau
a bunch of areca-nut
cây cau
areca tree
trầu cau
betel and areca
động từ
To knit (one's brows), to scowl, to frown
cau mày suy nghĩ
to knit one's brows thinking
cau mặt
to scowl; frown



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.