Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà đạp


[chà đạp]
to trample on...; to tread on...; to tread underfoot
Chà đạp thuộc cấp của mình
To tread one's inferiors underfoot
Chính quyền phản động chà đạp lên các quyền tự do dân chủ của nhân dân
The reactionary regime trampled on the people's democratic freedoms



To trample on


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.