|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chày
noun
xem cá chày
Pestle chày giã gạo a rice-pounding pestle
Bell-stick vắt cổ chày ra nước to be a skinflint
![](img/dict/02C013DD.png) | [chày] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bleak (cá chày) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Pestle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chày giã gạo | | a rice-pounding pestle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngọn đèn khêu nguyệt tiếng chày nện sương (truyện Kiều) | | Light lamps at moonrise, ring the bell at dawn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Bell-stick | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vắt cổ chày ra nước | | to be a skinflint |
|
|
|
|