|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chích ngừa
verb
to inoculate; to get immunisation shot
![](img/dict/02C013DD.png) | [chích ngừa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to inoculate; to vaccinate | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tất cả các học sinh sẽ được chích ngừa bệnh dại | | All the pupils will be vaccinated against rabies | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cháu bé có được chích ngừa pôliô chưa? | | Has your child been vaccinated against polio? |
|
|
|
|