|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chín
number Nine, ninth một trăm lẻ chín a hundred and nine hai nghìn chín two thousand nine hundred rằm tháng chín the 15th day of the ninth month chín người mười ý Nine men, ten opinions; so many men, so many opinions chín từng mây cloud-touching, cloud-topped, cloud-capped chín bỏ làm mười to easily let pass (others' mistakes...), to tolerate đoàn kết không phải là bất cứ cái gì cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyện Solidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things
| | | | | | [chín] | | số từ | | | Nine, ninth | | | một trăm lẻ chín | | a hundred and nine | | | hai nghìn chín | | two thousand nine hundred | | | rằm tháng chín | | the 15th day of the ninth month | | | chín người mười ý | | | Nine men, ten opinions; so many men, so many opinions | | | chín từng mây | | | cloud-touching, cloud-topped, cloud-capped | | | chín bỏ làm mười | | | to easily let pass (others' mistakes...), tolerate, connive (at), wink (at), shut one's eyes (to); overlook; tolerate; sink defferences | | | đoàn kết không phải là bất cứ cái gì cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyện | | Solidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things | | | mua mười trả chín | | | bargain, haggle over | | | chín chữ cù lao | | | our parents' painful task of rearing children | | | chín đụn mười trâu | | | be very wealthy, roll in wealth | | động từ & tính từ | | | Ripen, (to become) ripe; cooked | | | vườn cam chín đỏ | | the orange orchard was ripening in a riot of red | | | lúa chín đầy đồng | | the field was lush with ripening rice | | | tình thế cách mạng đã chín muồi | | the revolutionary situation was ripe | | | Done to a turn | | | thịt luộc chín | | meat done to a turn | | | cơm chín tới | | rice well done | | | Careful, mature | | | suy nghĩ chưa chín | | still not careful thinking | | | thảo luận thật chín | | quite mature deliberation | | | Ruddy, red | | | gò má chín như quả bồ quân | | cheeks ruddy like a poppy | | | ngượng chín cả người | | red with shame |
|
|
|
|