|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính quy
| [chính quy] | | | regular | | | Xây dựng quân đội chính qui, hiện đại | | To build up a regular modern army | | | Từ du kích tiến lên chính quy | | To advance from guerilla to a regular army | | | Kết hợp đào tạo tại chức với đào tạo chính quy | | To combine in-service training with regular training |
Xem chính qui
|
|
|
|