|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính quyền
noun
State power, regime, government, administration nắm chính quyền to hold power, to be in power
![](img/dict/02C013DD.png) | [chính quyền] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | authorities; power; administration; government | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vấn đề cốt yếu của cách mạng là vấn đề chính quyền | | The essential problem of the revolution is that of power | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Củng cố chính quyền các cấp | | To strengthen the government at various levels | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công đoàn phối hợp chặt chẽ với chính quyền | | The trade-union coordinates closely with the administration | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chính quyền Clinton | | The Clinton Administration | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | governmental | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các cơ quan chính quyền | | Governmental institutions |
|
|
|
|