Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chòi



noun
Rudimentary mirador, watch-tower
chòi canh a watch-tower
chòi thông tin a news-broadcasting tower
verb
To shoot up, to emerge with difficulty
cây không chòi lên được vì đất cằn the tree could not shoot up because of the exhausted soil
cố chòi khỏi mặt nước to try hard to emerge out of the water

[chòi]
danh từ
Rudimentary mirador, watch-tower, sentry box; shed, hut
chòi canh
a watch-tower
chòi thông tin
a news-broadcasting tower
động từ
To shoot up, to emerge with difficulty; shed, hut
cây không chòi lên được vì đất cằn
the tree could not shoot up because of the exhausted soil
cố chòi khỏi mặt nước
to try hard to emerge out of the water
(of fruit) gather with a pole



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.