Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chúng sinh


[chúng sinh]
danh từ
Living beings, all living creatures; wandering souls
Souls of the dead (theo lối nói của đạo Phật)



Living beings
Souls of the dead (theo lối nói của đạo Phật)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.