Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chúng tôi


[chúng tôi]
we
Tất cả chúng tôi đều nghĩ như vậy
We all think so
Giới thầy thuốc chúng tôi cho rằng...
We doctors think that...
Hai đứa chúng tôi có sở thích giống nhau
We both have the same tastes
us
Các anh có bao nhiêu người? - Chúng tôi có mười người
How many of you are there? - There are ten of us
Bà ấy chỉ thích bốn đứa chúng tôi thôi
She only likes us four; She only likes the four of us
Hãy cho chúng tôi một cơ hội nữa!
Give us another chance!
our
Đây là thầy chúng tôi
This is our teacher



We, us (not including person addressed)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.