|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chĩnh chện
adj
Grand, stately ngồi chĩnh chện to sit with a grand air áo quần chĩnh chện grand clothes
 | [chĩnh chện] |  | tính từ | | |  | Grand, stately | | |  | ngồi chĩnh chện | | | to sit with a grand air | | |  | áo quần chĩnh chện | | | grand clothes |
|
|
|
|