|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạ
adj Promiscuous ở chạ to live promiscuously, to live in promiscuity
| [chạ] | | tính từ | | | Promiscuous; be mixed, mingled | | | ở chạ | | to live promiscuously, to live in promiscuity | | | chạ người | | rabble, riff-raff, ragtag and bob-tail |
|
|
|
|