|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạm trổ
![](img/dict/02C013DD.png) | [chạm trổ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To carve; tattoo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nghệ thuật chạm trổ | | the carving art | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mái đình chạm trổ | | a carved roof of a communal house |
To carve nghệ thuật chạm trổ the carving art mái đình chạm trổ a carved roof of a communal house
|
|
|
|