|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng cần
| [chẳng cần] | | | not to need | | | Anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó | | He doesn't need to be reminded about it | | | Chẳng cần kỹ năng gì đặc biệt, mà chỉ cần luyện tập chút ít thôi | | There's no need for any special skills, just some practice | | | Tôi chẳng cần biết nó thích hay không thích | | I don't care whether he likes it or not |
Not to care, not to need Tôi chẳng cần quan tâm anh là ai I don't care who you are Anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó He doesn't need to be reminded about it
|
|
|
|