| [chặt chẽ] |
| | close |
| | Phối hợp chặt chẽ |
| To coordinate closely |
| | Đoàn kết chặt chẽ |
| Close solidarity |
| | Sự lãnh đạo chặt chẽ |
| Close leadership |
| | Quản lý thị trường chặt chẽ |
| Close control of the market |
| | Hợp tác chặt chẽ với ai |
| To work closely with somebody; To be in close co-operation with somebody |
| | Có quan hệ chặt chẽ với nhà chức trách sở tại |
| To have close ties with the local authorities |