Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chết chóc



verb
To die

[chết chóc]
death
Vì sự nghiệp cách mạng, chúng ta không sợ chết chóc hy sinh
For the sake of the revolution, we are not afraid of death and sacrifices
Bọn đế quốc đã gieo biết bao đau thương chết chóc
The imperialists inflicted untold sufferings and deaths
deathly
Sự im lặng chết chóc
Deathly silence/hush



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.