|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chịt
verb To choke, to choke up, to block chịt cửa hầm to block the entrance of a shelter chịt lấy cổ to choke (someone's) throat adj, adv Tight đóng chịt cửa lại to shut the door tight giữ chịt lấy tờ báo không cho ai xem to hold a newspaper tight for oneself, and not to let others read it
| [chịt] | | động từ | | | To choke, to choke up, to block | | | chịt cửa hầm | | to block the entrance of a shelter | | | chịt lấy cổ | | to choke (someone's) throat | | tính từ & phó từ | | | Tight, too tight | | | đóng chịt cửa lại | | to shut the door tight | | | giữ chịt lấy tờ báo không cho ai xem | | to hold a newspaper tight for oneself, and not to let others read it | | | strongly, solidly, firmly, well |
|
|
|
|