|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chợ đen
![](img/dict/02C013DD.png) | [chợ đen] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | black market | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giá / hàng chợ đen | | Black market price/goods | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mua / bán cái gì ở chợ đen | | To buy/sell something on the black market | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Buôn bán chợ đen | | To deal on the black market | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người buôn bán chợ đen | | Black marketeer |
Black market giá chợ đen black market prices
|
|
|
|