|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chợ chiều
![](img/dict/02C013DD.png) | [chợ chiều] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | market at its closing; (nghĩa bóng) melancholy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không khí chợ chiều | | The atmosphere of a market at its closing |
Market at its closing không khí chợ chiều the atmosphere of a market at its closing
|
|
|
|