|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chụt
![](img/dict/02C013DD.png) | [chụt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Smacking noise (như chùn chụt) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hôn đánh chụt một cái | | to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bú mẹ chùn chụt | | to suck one's mother's breast with continuous smacks |
Smacking noise hôn đánh chụt một cái to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack bú mẹ chùn chụt to suck one's mother's breast with continuous smacks
|
|
|
|