|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chụt
 | [chụt] | |  | Smacking noise (như chùn chụt) | |  | hôn đánh chụt một cái | | to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack | |  | bú mẹ chùn chụt | | to suck one's mother's breast with continuous smacks |
Smacking noise hôn đánh chụt một cái to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack bú mẹ chùn chụt to suck one's mother's breast with continuous smacks
|
|
|
|